Xích con lăn tự bôi trơn
Lambda theo tiêu chuẩn BS


 

Trang chủ » Sản phẩm » Xích » Xích truyền động » Xích con lăn tự bôi trơn » Xích Lambda theo tiêu chuẩn BS

 

Xích con lăn tự bôi trơn Lambda theo tiêu chuẩn BS

lambda-logo

Dòng xích Lambda của Tsubaki là loại xích tiên phong trong ngành sử dụng 1 loại ống lót đặc biệt được tẩm dầu. Kể từ khi xuất hiện vào năm 1988, dòng xích này đã được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp và hiệu suất của nó được đánh giá cao. Tsubaki đã mở rộng phát triển thêm nhiều loại xích tự bôi trơn, vòng đời dài hơn giúp khách hàng giảm chi phí.

Nhấp vào đây để biết thêm thông tin chi tiết và tải bản vẽ CAD về

Chi tiết loại 1 dãy

bs-lambda tsubaki-rs-bs-lm
Đơn vị: mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI BƯỚC XÍCH(P) ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN ĐỘ RỘNG TRONG
mm Inch R W
RF06B-LM-1 9.525 ⅜" 6.35 5.72
RS08B-LM-1 12.70 ½" 8.51 7.75
RS10B-LM-1 15.875 ⅝" 10.16 9.65
RS12B-LM-1 19.05 ¾" 12.07 11.68
RS16B-LM-1 25.40 1" 15.88 17.02
RS20B-LM-1 31.75 1¼" 19.05 19.56
RS24B-LM-1 38.10 1½" 25.40 25.40
Đơn vị: mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI CHỐT MÁ XÍCH
ĐƯỜNG KÍNH CHIỀU DÀI CHIỀU DÀI
CHỐT LẺ
ĐỘ DÀY CHIỀU CAO
D L1 L2 L T1 T2 H
RF06B-LM-1 3.28 6.10 7.70 15.10 1.00 1.30 8.20
RS08B-LM-1 4.45 8.40 10.00 18.60 1.60 1.60 11.80
RS10B-LM-1 5.08 9.55 11.25 20.80 1.50 1.50 14.70
RS12B-LM-1 5.72 11.10 13.00 24.40 1.80 1.80 16.10
RS16B-LM-1 8.28 17.75 19.95 39.30 3.20 4.00 21.00
RS20B-LM-1 10.19 19.90 23.10 46.60 3.40 4.40 26.40
RS24B-LM-1 14.63 26.65 31.85 61.70 5.60 6.00 33.40
Đơn vị: mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI BƯỚC XÍCH NGANG
C
SỨC CĂNG TỐI THIỂU
kN
KHỐI LƯỢNG
Kg/m
SỐ MẮT
MỖI HỘP
RF06B-LM-1 - 8.90 0.39 160
RS08B-LM-1 - 17.80 0.70 150
RS10B-LM-1 - 22.20 0.95 192
RS12B-LM-1 - 28.90 1.25 160
RS16B-LM-1 - 60.00 2.70 120
RS20B-LM-1 - 95.00 3.85 96
RS24B-LM-1 - 160.0 7.45 80
  • Nối xích có dạng kẹp cho xích có cỡ tới RS16B-LM và dạng chốt chẻ cho xích cỡ từ RS20B-LM tới RS24B-LM.
  • Xích RF06B-LM có má xích phẳng.
  • Loại chốt tán lõm ở giữa được sử dụng cho xích đơn cỡ từ RS08B-LM-1 tới RS16B-LM-1. Đinh tán 2 đầu được sử dụng cho tất cả các cỡ xích bao gồm cả xích đa dãy.
  • Khi sử dụng mắt nối xích lẻ, sức bền mỏi giảm 35% so với tính toán.
  • Có trong thông số kỹ thuật dòng Neptune ™.

Chi tiết loại 2 dãy

bs-lambda2 tsubaki-rs-bs-lm
Đơn vị: mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI BƯỚC XÍCH(P) ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN ĐỘ RỘNG TRONG
mm Inch R W
RF06B-LM-2 9.525 ⅜" 6.35 5.72
RS08B-LM-2 12.70 ½" 8.51 7.75
RS10B-LM-2 15.875 ⅝" 10.16 9.65
RS12B-LM-2 19.05 ¾" 12.07 11.68
RS16B-LM-2 25.40 1" 15.88 17.02
RS20B-LM-2 31.75 1¼" 19.05 19.56
RS24B-LM-2 38.10 1½" 25.40 25.40
Đơn vị: mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI CHỐT MÁ XÍCH
ĐƯỜNG KÍNH CHIỀU DÀI CHIỀU DÀI
CHỐT LẺ
ĐỘ DÀY CHIỀU CAO
D L1 L2 L T1 T2 H
RF06B-LM-2 3.28 11.20 12.80 25.90 1.30 1.00 8.20
RS08B-LM-2 4.45 15.30 16.90 34.50 1.60 1.60 11.80
RS10B-LM-2 5.08 17.85 19.55 39.40 1.50 1.50 14.70
RS12B-LM-2 5.72 20.85 22.75 45.90 1.80 1.80 16.10
RS16B-LM-2 8.28 33.55 35.75 75.20 3.20 4.00 21.00
RS20B-LM-2 10.19 38.25 41.45 84.60 3.40 4.40 26.40
RS24B-LM-2 14.63 50.80 56.00 112.80 5.60 6.00 33.40
Đơn vị: mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI BƯỚC XÍCH NGANG
C
SỨC CĂNG TỐI THIỂU
kN
KHỐI LƯỢNG
Kg/m
SỐ MẮT
MỖI HỘP
RF06B-LM-2 10.24 16.9 0.75 320
RS08B-LM-2 13.92 31.10 1.35 240
RS10B-LM-2 16.59 44.50 1.85 192
RS12B-LM-2 19.46 57.80 2.50 160
RS16B-LM-2 31.88 106.0 5.40 120
RS20B-LM-2 36.45 170.0 7.65 96
RS24B-LM-2 48.36 280.0 14.65 80
  • Nối xích có dạng kẹp cho xích có cỡ tới RS16B-LM và dạng chốt chẻ cho xích cỡ từ RS20B-LM tới RS24B-LM.
  • Xích RF06B-LM có má xích phẳng.
  • Má giữa của xích RF06B-LM-2 và RS08B-LM-2 là tấm liền.
  • Loại chốt tán lõm ở giữa được sử dụng cho xích đơn cỡ từ RS08B-LM-1 tới RS16B-LM-1. Đinh tán 2 đầu được sử dụng cho tất cả các cỡ xích bao gồm cả xích đa dãy.
  • Khi sử dụng mắt nối xích lẻ, sức bền mỏi giảm 35% so với tính toán.
  • Có trong thông số kỹ thuật dòng Neptune ™.

Để tải catalogue xích Lambda bản PDF, tại đây