Xích con lăn tự bôi trơn
Lambda theo tiêu chuẩn ANSI


 

Trang chủ » Sản phẩm » Xích » Xích truyền động » Xích con lăn tự bôi trơn » Xích Lambda theo tiêu chuẩn ANSI

 

Xích con lăn tự bôi trơn Lambda theo tiêu chuẩn ANSI

lambda-logo

Dòng xích Lambda của Tsubaki là loại xích tiên phong trong ngành sử dụng 1 loại ống lót đặc biệt được tẩm dầu. Kể từ khi xuất hiện vào năm 1988, dòng xích này đã được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp và hiệu suất của nó được đánh giá cao. Tsubaki đã mở rộng phát triển thêm nhiều loại xích tự bôi trơn, vòng đời dài hơn giúp khách hàng giảm chi phí.

Nhấp vào đây để biết thêm thông tin chi tiết và tải bản vẽ CAD về

Chi tiết loại 3 dãy

bs-lambda tsubaki-rs-lmd
Kích thước - mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI BƯỚC XÍCH(P) ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN ĐỘ RỘNG TRONG
mm Inch R W
RS40-LMD-1 12.70 ½" 7.95 7.55
RS50-LMD-1 15.875 ⅝" 10.16 9.26
RS60-LMD-1 19.05 ¾" 11.91 12.28
RS80-LMD-1 25.40 1" 15.88 15.48
RS100-LMD-1 31.75 1¼" 19.05 18.70
RS120-LMD-1 38.10 1½" 22.23 24.75
RS140-LMD-1 44.45 1¾" 25.40 24.75
Kích thước - mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI CHỐT MÁ XÍCH
ĐƯỜNG KÍNH CHIỀU DÀI CHIỀU DÀI
CHỐT LẺ
ĐỘ DÀY CHIỀU CAO
D L1 L2 L T1 T2 H
RS40-LMD-1 3.97 8.78 10.45 20.00 1.50 2.00 12.00
RS50-LMD-1 5.09 10.75 12.45 24.00 2.00 2.40 15.00
RS60-LMD-1 5.96 13.75 15.65 32.00 2.40 3.20 18.10
RS80-LMD-1 7.94 17.15 20.25 39.90 3.20 4.00 24.10
RS100-LMD-1 9.54 20.65 23.85 47.50 4.80 4.00 30.10
RS120-LMD-1 11.11 25.75 29.95 59.00 5.60 4.80 36.20
RS140-LMD-1 12.71 27.70 32.20 63.70 5.60 6.40 42.20
Kích thước - mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI BƯỚC XÍCH NGANG
C
SỨC CĂNG TỐI THIỂU
kN
KHỐI LƯỢNG
Kg/m
SỐ MẮT
MỖI HỘP
RS40-LMD-1 - 17.70 0.70 240
RS50-LMD-1 - 28.40 1.11 192
RS60-LMD-1 - 40.20 1.72 160
RS80-LMD-1 - 71.60 2.77 120
RS100-LMD-1 - 107.0 4.30 96
RS120-LMD-1 - 148.0 6.40 80
RS140-LMD-1 - 193.0 8.10 68
  • Nối xích có dạng kẹp cho xích có cỡ từ RS40-LMD tới RS60-LMD và dạng chốt chẻ cho xích cỡ từ RS80-LMD tới RS140-LMD.
  • Dòng xích truyền động và Xích tải Lambda không được dùng kết hợp hoặc thay thế cho nhau.
  • Do độ dày má xích trong tăng, cần có nối xích Drive Lambda.
  • Do độ dày má xích trong tăng, chốt được làm dài hơn. Kiểm tra có ảnh hưởng tới máy không.
  • Khi sử dụng mắt nối xích lẻ, sức bền mỏi giảm 35% so với tính toán.
  • Các kích thước được liệt kê ở trên có hàng tồn kho còn các kích thước khác có thể đặt hàng theo yêu cầu.
  • Có trong thông số kỹ thuật dòng Neptune ™.

Chi tiết loại 2 dãy

bs-lambda2 tsubaki-rs-lmd
Kích thước - mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI BƯỚC XÍCH(P) ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN ĐỘ RỘNG TRONG
mm Inch R W
RS40-LMD-2 12.70 ½" 7.95 7.55
RS50-LMD-2 15.875 ⅝" 10.16 9.26
RS60-LMD-2 19.05 ¾" 11.91 12.28
RS80-LMD-2 25.40 1" 15.88 15.48
RS100-LMD-2 31.75 1¼" 19.05 18.70
Kích thước - mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI CHỐT MÁ XÍCH
ĐƯỜNG KÍNH CHIỀU DÀI CHIỀU DÀI
CHỐT LẺ
ĐỘ DÀY CHIỀU CAO
D L1 L2 L T1 T2 H
RS40-LMD-2 3.97 16.50 18.10 - 1.50 2.00 12.00
RS50-LMD-2 5.09 20.20 22.00 - 2.00 2.40 15.00
RS60-LMD-2 5.96 26.05 28.05 - 2.40 3.20 18.10
RS80-LMD-2 7.94 32.70 35.90 - 3.20 4.00 24.10
RS100-LMD-2 9.54 39.50 42.50 - 4.00 4.80 30.10
Kích thước - mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI BƯỚC XÍCH NGANG
C
SỨC CĂNG TỐI THIỂU
kN
KHỐI LƯỢNG
Kg/m
SỐ MẮT
MỖI HỘP
RS40-LMD-2 15.40 35.30 1.40 240
RS50-LMD-2 19.00 56.90 2.20 192
RS60-LMD-2 24.52 80.40 3.40 160
RS80-LMD-2 31.10 143.0 5.50 120
RS100-LMD-2 37.60 214.0 8.60 96
  • Nối xích có dạng kẹp cho xích có cỡ từ RS40-LMD tới RS60-LMD và dạng chốt chẻ cho xích cỡ từ RS80-LMD tới RS140-LMD.
  • Dòng xích truyền động và Xích tải Lambda không được dùng kết hợp hoặc thay thế cho nhau.
  • Do độ dày má xích trong tăng, cần có nối xích Drive Lambda.
  • Do độ dày má xích trong tăng, Xích Lambda 2 dãy cần sử dụng loại đĩa xích riêng.
  • Do độ dày má xích trong tăng, chốt được làm dài hơn. Kiểm tra có ảnh hưởng tới máy không.
  • Không có Nối xích lẻ Lambda cho xích 2 dãy.
  • Khi sử dụng mắt nối xích lẻ, sức bền mỏi giảm 35% so với tính toán.
  • Có trong thông số kỹ thuật dòng Neptune ™.

Để tải catalogue xích Lambda bản PDF, tại đây.