Trang chủ » Sản phẩm » Xích » Xích truyền động » Xích Chống ăn mòn » Dòng Neptune » BS Lambda Neptune™
Xích tự bôi trơn Tsubaki là xích đầu tiên trong nghành sử dụng loại bạc ép thiêu kết thẩm thấu dầu. Từ khi dòng xích này ra mắt vào năm 1988, nó đã được cải tiến cho nhiều nghành công nghiệp và ứng dụng khác nhau, đồng thời khả năng làm việc của dòng xích này cũng được tăng đáng kể. Tsubaki có một danh sách số lượng lớn dòng xích tự bôi trơn, tuổi thọ cao giúp khách hàng giảm chi phí.
Xích Neptune™ chuẩn ANSI là một dòng xích trong dòng xích G8 Tsubaki đã được qua xử lý bề mặt đặc biệt. Má xích, bạc và con lăn có hai tầng đặc biệt để tăng khả năng bảo vệ tối da trong quá trình làm việc hoặc các điều kiện của môi trường. (Chốt kẹp được làm từ vật liệu SUS301). Con lăn của dòng xích này có một lớp mạ được thế kế đặc biệt để chống điều kiện ăn mòn cũng như những va đập mạnh giữa con lăn và nhông. Dòng xích này thích hợp làm việc ở những ứng dụng phải tiếp xúc với môi trường kiềm hoặc nước biển, mưa axit và các điều kiện môi trường bất lợi khác. Dòng xích này không chứa các hóa chất độc hại như là chì, thủy ngân, ca đi mi và crom(6) như được cấm bởi RoHS√. Công suất làm việc là như nhau so với dòng xích theo chuẩn BS vơi khoảng nhiệt độ làm việc: -10°C tới +150°C. Trên +60°C, yêu cầu có một chất bôi trơn nhiệt độ cao.
√ RoHS = Các chất nguy hiểm cấm sử dụng
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH (P) | ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN |
KHOẢNG CÁCH 2 MÁ XÍCH TRONG |
|
---|---|---|---|---|
mm | Inch | R | W | |
RS08B-LM-NEP-1 | 12.70 | ½" | 8.51 | 7.75 |
RS10B-LM-NEP-1 | 15.875 | ⅝" | 10.16 | 9.65 |
RS12B-LM-NEP-1 | 19.05 | ¾" | 12.07 | 11.68 |
RS16B-LM-NEP-1 | 25.40 | 1" | 15.88 | 17.02 |
RS20B-LM-NEP-1 | 31.75 | 1¼" | 19.05 | 19.56 |
RS24B-LM-NEP-1 | 38.10 | 1½" | 25.40 | 25.40 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | CHỐT | MÁ XÍCH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI | CHIỀU DÀI CHỐT PIN MẮT XÍCH LẺ |
ĐỘ DÀY | CHIỀU CAO | |||
∅D | L1 | L2 | L | T1 | T2 | H | |
RS08B-LM-NEP-1 | 4.45 | 8.40 | 10.00 | 18.60 | 1.60 | 1.60 | 11.80 |
RS10B-LM-NEP-1 | 5.08 | 9.55 | 11.25 | 20.80 | 1.50 | 1.50 | 14.70 |
RS12B-LM-NEP-1 | 5.72 | 11.10 | 13.00 | 24.40 | 1.80 | 1.80 | 16.10 |
RS16B-LM-NEP-1 | 8.28 | 17.75 | 19.95 | 41.10 | 3.20 | 4.00 | 21.00 |
RS20B-LM-NEP-1 | 10.19 | 19.90 | 23.10 | 46.60 | 3.40 | 4.40 | 26.40 |
RS24B-LM-NEP-1 | 14.63 | 26.65 | 31.85 | 61.70 | 5.60 | 6.00 | 33.40 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH C |
LỰC KÉO ĐỨT TỐI THIỂU TSUBAKI kN |
KHỐI LƯỢNG ƯỚC TÍNH kg/m |
---|---|---|---|
RS08B-LM-NEP-1 | - | 17.80 | 0.70 |
RS10B-LM-NEP-1 | - | 22.20 | 0.95 |
RS12B-LM-NEP-1 | - | 28.90 | 1.25 |
RS16B-LM-NEP-1 | - | 60.00 | 2.70 |
RS20B-LM-NEP-1 | - | 95.00 | 3.85 |
RS24B-LM-NEP-1 | - | 160.0 | 7.45 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH(P) | ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN |
KHOẢNG CÁCH 2 MÁ XÍCH TRONG |
|
---|---|---|---|---|
mm | Inch | R | W | |
RS08B-LM-NEP-2 | 12.70 | ½" | 8.51 | 7.75 |
RS10B-LM-NEP-2 | 15.875 | ⅝" | 10.16 | 9.65 |
RS12B-LM-NEP-2 | 19.05 | ¾" | 12.07 | 11.68 |
RS16B-LM-NEP-2 | 25.40 | 1" | 15.88 | 17.02 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | CHỐT | MÁ XÍCH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI | CHIỀU DÀI CHỐT PIN MẮT XÍCH LẺ |
ĐỘ DÀY | CHIỀU CAO | |||
∅D | L1 | L2 | L | T1 | T2 | H | |
RS08B-LM-NEP-2 | 4.45 | 15.30 | 16.90 | 34.50 | 1.60 | 1.60 | 11.80 |
RS10B-LM-NEP-2 | 5.08 | 17.85 | 19.55 | 39.40 | 1.50 | 1.50 | 14.70 |
RS12B-LM-NEP-2 | 5.72 | 20.85 | 22.75 | 45.90 | 1.80 | 1.80 | 16.10 |
RS16B-LM-NEP-2 | 8.28 | 33.55 | 35.75 | 75.20 | 3.20 | 4.00 | 21.00 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH C |
LỰC KÉO ĐỨT TỐI THIỂU TSUBAKI kN |
KHỐI LƯỢNG ƯỚC TÍNH kg/m |
---|---|---|---|
RS08B-LM-NEP-2 | 13.92 | 31.10 | 1.35 |
RS10B-LM-NEP-2 | 16.59 | 44.50 | 1.85 |
RS12B-LM-NEP-2 | 19.46 | 57.80 | 2.50 |
RS16B-LM-NEP-2 | 31.88 | 106.0 | 5.40 |
Tải thêm các catalog của xích mạ bề mặt Neptune™, tại đây.