Xích Neptune™ chuẩn ANSI là một dòng xích trong dòng xích G8 Tsubaki đã được qua xử lý bề mặt đặc biệt. Má xích, bạc và con lăn có hai tầng đặc biệt để tăng khả năng bảo vệ tối da trong quá trình làm việc hoặc các điều kiện của môi trường. (Chốt kẹp được làm từ vật liệu SUS301). Con lăn của dòng xích này có một lớp mạ được thế kế đặc biệt để chống điều kiện ăn mòn cũng như những va đập mạnh giữa con lăn và nhông.
Nhấp vào đây để biết thêm thông tin chi tiết và tải bản vẽ CAD về Xích xử lý bề mặt NEPTUNE
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH(P) | ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN |
KHOẢNG CÁCH 2 MÁ XÍCH TRONG |
|
---|---|---|---|---|
mm | Inch | R | W | |
RS35-NEP-1 | 9.525 | ⅜" | 5.08 | 4.78 |
RS40-NEP-1 | 12.70 | ½" | 7.92 | 7.95 |
RS50-NEP-1 | 15.875 | ⅝" | 10.16 | 9.53 |
RS60-NEP-1 | 19.05 | ¾" | 11.91 | 12.70 |
RS80-NEP-1 | 25.40 | 1" | 15.88 | 15.88 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | CHỐT | MÁ XÍCH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI | CHIỀU DÀI CHỐT PIN MẮT XÍCH LẺ |
ĐỘ DÀY | CHIỀU CAO | |||
∅D | L1 | L2 | L | T | h | H | |
RS35-NEP-1 | 3.59 | 5.85 | 6.85 | 13.50 | 1.25 | 7.80 | 9.00 |
RS40-NEP-1 | 3.97 | 8.25 | 9.95 | 18.00 | 1.50 | 10.40 | 12.00 |
RS50-NEP-1 | 5.09 | 10.30 | 11.90 | 22.60 | 2.00 | 13.00 | 15.00 |
RS60-NEP-1 | 5.96 | 12.85 | 14.75 | 28.20 | 2.40 | 15.60 | 18.10 |
RS80-NEP-1 | 7.94 | 16.25 | 19.25 | 36.00 | 3.20 | 20.80 | 24.10 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | LỰC KÉO ĐỨT TỐI THIỂU kN |
TẢI TRỌNG TỐI ĐA CHO PHÉP kN |
KHỐI LƯỢNG ƯỚC TÍNH Kg/m |
SỐ LƯỢNG MẮT XÍCH MỖI HỘP |
---|---|---|---|---|
RS35-NEP-1 | 9.81 | 2.16 | 0.33 | 320 |
RS40-NEP-1 | 17.7 | 3.63 | 0.64 | 240 |
RS50-NEP-1 | 28.4 | 6.37 | 1.04 | 192 |
RS60-NEP-1 | 40.2 | 8.83 | 1.53 | 160 |
RS80-NEP-1 | 71.6 | 14.7 | 2.66 | 120 |
Tải thêm các catalog về xích mạ bề mặt Neptune™ bản pdf, tại đây.