Xích con lăn tiêu chuẩn
ANSI G8


 

 

ANSI G8

g8-logo

Kỷ niệm 100 năm chất lượng Tsubaki, chúng tôi đã nâng cấp lên dòng G8. Theo đuổi chất lượng tối ưu, chúng tôi đã tạo ra tiêu chuẩn cao nhất thế giới về xích con lăn.

Nhấp vào đây để biết thêm thông tin chi tiết và tải bản vẽ CAD về

Chi tiết loại 1 dãy

ansi-g8-1
tsubaki-rs-single-strand
Đơn vị: mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI BƯỚC XÍCH (p) ĐƯỜNG KÍNH
CON LĂN
ĐỘ RỘNG TRONG
mm Inch R W
RS25-1 6.35 ¼" 3.30 3.18
RS35-1 9.525 ⅜" 5.08 4.78
RS37-1 12.70 ½" 7.80 3.40
RS38-1 12.70 ½" 7.80 4.80
RS41-1 12.70 ½" 7.77 6.38
RS40-1 12.70 ½" 7.92 7.95
RS50-1 15.875 ⅝" 10.16 9.53
RS60-1 19.05 ¾" 11.91 12.70
RS80-1 25.40 1" 15.88 15.88
RS100-1 31.75 1¼" 19.05 19.05
RS120-1 38.10 1½" 22.23 25.40
RS140-1 44.45 1¾" 25.40 25.40
RS160-1 50.80 2" 28.58 31.75
RS180-1 57.15 2¼" 35.71 35.72
RS200-1 63.50 2½" 39.68 38.10
RS240-1 76.20 3" 47.63 47.63
Kích thước-mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI CHỐT MÁ XÍCH
ĐƯỜNG KÍNH CHIỀU DÀI CHIỀU DÀI
CHỐT LẺ
ĐỘ DÀY CHIỀU CAO
∅D L1 L2 L T h H
RS25-1 2.31 3.80 4.50 - 0.74 5.05 5.84
RS35-1 3.59 5.85 6.85 13.50 1.25 7.80 9.00
RS37-1 3.63 5.10 5.90 12.45 1.00 7.08 9.80
RS38-1 3.63 6.00 7.10 14.10 1.10 8.40 9.80
RS41-1 3.59 6.75 7.95 15.10 1.25 8.40 9.80
RS40-1 3.97 8.25 9.95 17.90 1.50 10.40 12.00
RS50-1 5.09 10.30 11.90 22.50 2.00 13.00 15.00
RS60-1 5.96 12.85 14.75 28.20 2.40 15.60 18.10
RS80-1 7.94 16.25 19.25 36.60 3.20 20.80 24.10
RS100-1 9.54 19.75 22.85 43.70 4.00 26.00 30.10
RS120-1 11.11 24.90 28.90 55.00 4.80 31.20 36.20
RS140-1 12.71 26.90 31.70 59.50 5.60 36.40 42.20
RS160-1 14.29 31.85 36.85 70.20 6.40 41.60 48.20
RS180-1 17.46 35.65 42.45 80.60 7.15 46.80 54.20
RS200-1 19.85 39.00 44.80 87.30 8.00 52.00 60.30
RS240-1 23.81 47.90 55.50 106.70 9.50 62.40 72.40
Kích thước-mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI BƯỚC XÍCH NGANG

C
SỨC CĂNG NHỎ NHẤT THEO
TIÊU CHUẨN ANSI
kN
SỨC CĂNG NHỎ NHẤT
CỦA TSUBAKI
kN
KHỐI LƯỢNG
Kg/m
SỐ MẮT
MỖI HỘP
RS25-1 - 3.50 4.12 0.14 160
RS35-1 - 7.90 9.81 0.33 320
RS37-1 - - 8.14 0.29 240
RS38-1 - - 8.14 0.35 240
RS41-1 - 6.7 10.3 0.41 240
RS40-1 - 13.9 17.7 0.64 240
RS50-1 - 21.8 28.4 1.04 192
RS60-1 - 31.3 40.2 1.53 160
RS80-1 - 55.6 71.6 2.66 120
RS100-1 - 87.0 107.0 3.99 96
RS120-1 - 125.0 148.0 5.93 80
RS140-1 - 170.0 193.0 7.49 68
RS160-1 - 223.0 255.0 10.10 60
RS180-1 - 281.0 336.0 13.45 54
RS200-1 - 347.0 427.0 16.49 48
RS240-1 - 500.0 623.0 24.50 40
  • RS25 - RS35 là loại xích không có con lăn (chỉ có ống lót). Số liệu thể hiện đường kính ống lót.
  • Nối xích có dạng kẹp cho xích có cỡ tới RS60 và dạng chốt cho xích cỡ từ RS80 tới RS200.
    Nối xích RS240 có chốt dạng lò xo.
  • Khi nối xích lẻ (offset link) được sử dụng, độ bền mỏi được tính toán giảm 35%.
  • Nối xích lẻ 2 bước (2POL) có thể sử dụng để đạt 100% giá trị trên.
  • Hãy liên hệ với chúng tôi để cập nhật thông tin tồn kho.

Chi tiết loại 2 dãy

ansi-g8-2
tsubaki-rs-double-strand
Kích thước-mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI BƯỚC XÍCH (p) ĐƯỜNG KÍNH
CON LĂN
ĐỘ RỘNG TRONG
mm Inch R W
RS25-2 6.35 ¼" 3.30 3.18
RS35-2 9.525 ⅜" 5.08 4.78
RS40-2 12.70 ½" 7.92 7.95
RS50-2 15.875 ⅝" 10.16 9.53
RS60-2 19.05 ¾" 11.91 12.70
RS80-2 25.40 1" 15.88 15.88
RS100-2 31.75 1¼" 19.05 19.05
RS120-2 38.10 1½" 22.23 25.40
RS140-2 44.45 1½" 25.40 25.40
RS160-2 50.80 2" 28.58 31.75
RS180-2 57.15 2¼" 35.71 35.72
RS200-2 63.50 2½" 39.68 38.10
RS240-2 76.20 3" 47.63 47.63
Kích thước-mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI CHỐT MÁ XÍCH
ĐƯỜNG KÍNH CHIỀU DÀI CHIỀU DÀI
CHỐT LẺ
ĐỘ DÀY CHIỀU CAO
∅D L1 L2 L T h H
RS25-2 2.31 7.00 7.70 - 0.75 5.05 5.84
RS35-2 3.59 10.90 11.90 24.50 1.25 7.80 9.00
RS40-2 3.97 15.45 17.15 33.50 1.50 10.40 12.00
RS50-2 5.09 19.35 21.15 41.80 2.00 13.00 15.00
RS60-2 5.96 24.25 26.25 52.60 2.40 15.60 18.10
RS80-2 7.94 30.90 33.90 67.50 3.20 20.80 24.10
RS100-2 9.54 37.70 40.80 81.50 4.00 26.00 30.10
RS120-2 11.11 47.60 51.60 103.20 4.80 31.20 36.20
RS140-2 12.71 51.35 56.15 112.30 5.60 36.40 42.20
RS160-2 14.29 61.15 66.15 132.20 6.40 41.60 48.20
RS180-2 17.46 68.75 75.35 151.10 7.15 46.80 54.20
RS200-2 19.85 74.85 80.65 161.20 8.00 52.00 60.30
RS240-2 23.81 91.90 99.40 198.40 9.50 62.40 72.40
Kích thước-mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI BƯỚC XÍCH NGANG
C
SỨC CĂNG NHỎ NHẤT
THEO TIÊU CHUẨN ANSI
kN
SỨC CĂNG NHỎ
NHẤT CỦA TSUBAKI
kN
KHỐI LƯỢNG
Kg/m
SỐ MẮT
MỖI HỘP
RS25-2 6.40 7.00 8.24 0.27 160
RS35-2 10.10 15.80 19.60 0.69 320
RS40-2 14.40 27.80 35.30 1.27 240
RS50-2 18.10 43.60 56.90 2.07 192
RS60-2 22.80 62.60 80.40 3.04 160
RS80-2 29.30 111.2 143.0 5.27 120
RS100-2 35.80 172.0 214.0 7.85 96
RS120-2 45.40 250.0 296.0 11.70 80
RS140-2 48.90 340.0 386.0 14.83 68
RS160-2 58.50 446.0 510.0 20.04 60
RS180-2 65.80 562.0 673.0 26.52 54
RS200-2 71.60 694.0 853.0 32.63 48
RS240-2 87.80 1000.0 1250.0 48.10 40
  • RS25 - RS35 là loại xích không có con lăn (chỉ có ống lót). Số liệu thể hiện đường kính ống lót.
  • Khóa xích có dạng kẹp cho xích có cỡ tới RS60 và dạng chốt cho xích cỡ từ RS80 tới RS200.
    Khóa xích RS240 có chốt dạng lò xo.
  • Khi nối xích lẻ (offset link) được sử dụng, độ bền mỏi được tính toán giảm 35%.
  • Nối xích lẻ 2 bước (2POL) có thể sử dụng để đạt 100% giá trị trên.
  • Hãy liên hệ với chúng tôi để cập nhật thông tin tồn kho.

Chi tiết loại 3 dãy

ansi-g8-3
tsubaki-rs-triple-strand
Kích thước-mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI BƯỚC XÍCH(p) ĐƯỜNG KÍNH
CON LĂN
ĐỘ RỘNG TRONG
mm Inch R W
RS25-3 6.35 ¼" 3.30 3.18
RS35-3 9.525 ⅜" 5.08 4.78
RS40-3 12.70 ½" 7.92 7.95
RS50-3 15.875 ⅝" 10.16 9.53
RS60-3 19.05 ¾" 11.91 12.70
RS80-3 25.40 1" 15.88 15.88
RS100-3 31.75 1¼" 19.05 19.05
RS120-3 38.10 1½" 22.23 25.40
RS140-3 44.45 1¾" 25.40 25.40
RS160-3 50.80 2" 28.58 31.75
RS180-3 57.15 2¼" 35.71 35.72
RS200-3 63.50 2½" 39.68 38.10
Kích thước-mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI CHỐT MÁ XÍCH
ĐƯỜNG KÍNH CHIỀU DÀI CHIỀU DÀI
CHỐT LẺ
ĐỘ DÀY CHIỀU CAO
∅D L1 L2 L T h H
RS25-3 2.31 10.15 10.95 - 0.75 5.05 5.84
RS35-3 3.59 16.00 16.90 34.60 1.25 7.80 9.00
RS40-3 3.97 22.65 24.15 47.90 1.50 10.40 12.00
RS50-3 5.09 28.40 30.20 59.90 2.00 13.00 15.00
RS60-3 5.96 35.65 38.15 75.50 2.40 15.60 18.10
RS80-3 7.94 45.60 48.50 96.90 3.20 20.80 24.10
RS100-3 9.54 55.65 58.75 117.30 4.00 26.00 30.10
RS120-3 11.11 70.40 74.40 148.60 4.80 31.20 36.20
RS140-3 12.71 75.85 80.75 161.30 5.60 36.40 42.20
RS160-3 14.29 90.45 95.45 190.70 6.40 41.60 48.20
RS180-3 17.46 101.70 108.50 216.90 7.15 46.80 54.20
RS200-3 19.85 110.75 116.45 233.00 8.00 52.00 60.30
Kích thước-mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI BƯỚC XÍCH NGANG
C
SỨC CĂNG NHỎ NHẤT
THEO TIÊU CHUẨN ANSI
kN
SỨC CĂNG NHỎ
NHẤT CỦA TSUBAKI
kN
KHỐI LƯỢNG

Kg/m
SỐ MẮT
MỖI HỘP
RS25-3 6.40 10.50 12.40 0.42 160
RS35-3 10.10 23.70 29.40 1.05 320
RS40-3 14.40 41.70 53.00 1.90 240
RS50-3 18.10 65.40 85.30 3.09 192
RS60-3 22.80 93.90 121.0 4.54 160
RS80-3 29.30 166.8 215.0 7.89 120
RS100-3 35.80 261.0 321.0 11.77 96
RS120-3 45.40 375.0 444.0 17.53 80
RS140-3 48.90 510.0 580.0 22.20 68
RS160-3 58.50 669.0 765.0 30.02 60
RS180-3 65.80 843.0 1010.0 38.22 54
RS200-3 71.60 1041.0 1280.0 49.02 48
  • RS25 - RS35 là loại xích không có con lăn (chỉ có ống lót). Số liệu thể hiện đường kính ống lót.
  • Khóa xích có dạng kẹp cho xích có cỡ tới RS60 và dạng chốt cho xích cỡ từ RS80 tới RS200.
    Khóa xích RS240 có chốt dạng lò xo.
  • Khi nối xích lẻ (offset link) được sử dụng, độ bền mỏi được tính toán giảm 35%.
  • Hãy liên hệ với chúng tôi để cập nhật thông tin tồn kho.

Chi tiết loại 4 dãy

ansi-g8-4
Kích thước-mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI BƯỚC XÍCH(p) ĐƯỜNG KÍNH
CON LĂN
ĐỘ RỘNG TRONG
mm Inch R W
RS40-4 12.70 ½" 7.92 7.95
RS50-4 15.875 ⅝" 10.16 9.53
RS60-4 19.05 ¾" 11.91 12.70
RS80-4 25.40 1" 15.88 15.88
RS100-4 31.75 1¼" 19.05 19.05
RS120-4 38.10 1½" 22.23 25.40
Kích thước-mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI CHỐT MÁ XÍCH
ĐƯỜNG KÍNH CHIỀU DÀI CHIỀU DÀI
CHỐT LẺ
ĐỘ DÀY CHIỀU CAO
∅D L1 L2 L T h H
RS40-4 3.97 29.90 31.30 62.30 1.50 10.40 12.00
RS50-4 5.09 37.45 39.25 78.10 2.00 13.00 15.00
RS60-4 5.96 47.05 49.55 98.30 2.40 15.60 18.10
RS80-4 7.94 60.25 63.25 126.30 3.20 20.80 24.10
RS100-4 9.54 73.55 76.65 153.10 4.00 26.00 30.10
RS120-4 11.11 93.10 97.10 194.00 4.80 31.20 36.20
Kích thước-mm
LOẠI XÍCH TSUBAKI BƯỚC XÍCH NGANG

C
SỨC CĂNG NHỎ NHẤT
THEO TIÊU CHUẨN ANSI
kN
SỨC CĂNG NHỎ
NHẤT CỦA TSUBAKI
kN
KHỐI LƯỢNG

Kg/m
SỐ MẮT
MỖI HỘP
RS40-4 14.40 - 70.6 2.53 240
RS50-4 18.10 - 114.0 4.11 192
RS60-4 22.80 - 161.0 6.04 160
RS80-4 29.30 - 286.0 10.50 120
RS100-4 35.80 - 428.0 15.70 96
RS120-4 45.40 - 592.0 23.36 80
  • RS25 - RS35 là loại xích không có con lăn (chỉ có ống lót). Số liệu thể hiện đường kính ống lót.
  • Khóa xích có dạng kẹp cho xích có cỡ tới RS60 và dạng chốt cho xích cỡ từ RS80 tới RS200.
    Khóa xích RS240 có chốt dạng lò xo.
  • Khi nối xích lẻ (offset link) được sử dụng, độ bền mỏi được tính toán giảm 35%.
  • Hãy liên hệ với chúng tôi để cập nhật thông tin tồn kho.