Xích là là loại xích có cấu tạo đơn giản nhất trong dòng xích thép, chỉ bao gồm má xích và chốt. Loại xích này có lực kéo đứt lớn hơn so với dòng xích con lăn, nó chạy ăn khớp trên bánh có rãnh thay vì bánh răng thông thường. Dòng xích này thích hợp cho các ứng dụng kéo, cân bằng và truyền chuyển động. Xích lá thường được sử dụng như là xích đối trọng cho các máy công cụ, thang máy hoặc cửa kéo tự động, trục nâng của máy nâng, cơ cấu quay, các ứng dụng nâng hoặc cân bằng tương tự.
Nhấp vào đây để biết thêm thông tin chi tiết và tải bản vẽ CAD về Xích lá
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH (P) | CÁCH XẾP LÁ XÍCH |
|
---|---|---|---|
mm | Inch | LC | |
AL422 | 12.70 | ½" | 2x2 |
AL522 | 15.875 | ⅝" | 2x2 |
AL622 | 19.05 | ¾" | 2x2 |
AL822 | 25.40 | 1" | 2x2 |
AL1022 | 31.75 | 1¼" | 2x2 |
AL1222 | 38.10 | 1½" | 2x2 |
Loại Xích Tsubaki | Chốt | Má xích | Lực kéo đứt tối thiểu |
Khối lượng ước tính |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đường kính | Chiều dài | Độ dày | Chiều cao | Đường kính lỗ | ||||
∅D | L1 | L2 | T | H | d | kN | Kg/M | |
AL422 | 3.96 | 8.30 | 9.70 | 1.5 | 10.4 | 4.02 | 16.70 | 0.38 |
AL522 | 5.08 | 10.80 | 12.30 | 2.0 | 13.0 | 5.13 | 27.50 | 0.62 |
AL622 | 5.95 | 12.90 | 14.90 | 2.4 | 15.6 | 6.00 | 38.20 | 0.87 |
AL822 | 7.90 | 16.35 | 19.15 | 3.2 | 20.8 | 7.97 | 64.70 | 1.51 |
AL1022 | 9.48 | 20.05 | 23.25 | 4.0 | 26.0 | 9.57 | 98.10 | 2.69 |
AL1222 | 11.04 | 24.20 | 27.90 | 4.8 | 31.2 | 11.14 | 141.0 | 3.57 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH(P) | CÁCH XẾP LÁ XÍCH |
|
---|---|---|---|
mm | Inch | LC | |
AL444 | 12.70 | ½" | 4x4 |
AL544 | 15.875 | ⅝" | 4x4 |
AL644 | 19.05 | ¾" | 4x4 |
AL844 | 25.40 | 1" | 4x4 |
AL1044 | 31.75 | 1¼" | 4x4 |
AL1244 | 38.10 | 1½" | 4x4 |
AL1444 | 44.45 | 1¾" | 4x4 |
AL1644 | 50.80 | 2" | 4x4 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | CHỐT | MÁ XÍCH | LỰC KÉO ĐỨT TỐI THIỂU |
KHỐI LƯỢNG ƯỚC TÍNH |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI | ĐỘ DÀY | CHIỀU CAO | ĐƯỜNG KÍNH LỖ | ||||
∅D | L1 | L2 | T | H | d | kN | Kg/M | |
AL444 | 3.96 | 14.70 | 16.20 | 1.5 | 10.4 | 4.02 | 33.30 | 0.74 |
AL544 | 5.08 | 18.90 | 20.50 | 2.0 | 13.0 | 5.13 | 54.90 | 1.22 |
AL644 | 5.95 | 22.70 | 25.20 | 2.4 | 15.6 | 6.00 | 76.50 | 1.71 |
AL844 | 7.90 | 29.80 | 32.60 | 3.2 | 20.8 | 7.97 | 129.0 | 2.98 |
AL1044 | 9.48 | 36.70 | 39.90 | 4.0 | 26.0 | 9.57 | 196.0 | 5.31 |
AL1244 | 11.04 | 44.00 | 47.70 | 4.8 | 31.2 | 11.14 | 282.0 | 7.07 |
AL1444 | 12.64 | 51.30 | 55.80 | 5.6 | 36.4 | 12.74 | 373.0 | 10.34 |
AL1644 | 14.21 | 58.05 | 63.05 | 6.4 | 41.6 | 14.32 | 471.0 | 12.98 |
Loại Xích Tsubaki | Bước xích(P) | CÁCH XẾP LÁ XÍCH | |
---|---|---|---|
mm | Inch | LC | |
AL466 | 12.70 | ½" | 6x6 |
AL566 | 15.875 | ⅝" | 6x6 |
AL666 | 19.05 | ¾" | 6x6 |
AL866 | 25.40 | 1" | 6x6 |
AL1066 | 31.75 | 1¼" | 6x6 |
AL1266 | 38.10 | 1½" | 6x6 |
AL1466 | 44.45 | 1¾" | 6x6 |
AL1666 | 50.80 | 2" | 6x6 |
Loại Xích Tsubaki | Chốt | Má xích | Lực kéo đứt tối thiểu |
Khối lượng ước tính |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đường kính | Chiều dài | Độ dày | Chiều cao | Đường kính lỗ | ||||
∅D | L1 | L2 | T | H | d | kN | Kg/M | |
AL466 | 3.96 | 20.80 | 22.25 | 1.5 | 10.4 | 4.02 | 50.50 | 1.10 |
AL566 | 5.08 | 27.40 | 28.90 | 2.0 | 13.00 | 5.13 | 82.40 | 1.81 |
AL666 | 5.95 | 32.80 | 35.40 | 2.4 | 15.6 | 6.00 | 115.0 | 2.54 |
AL866 | 7.90 | 43.20 | 46.00 | 3.2 | 20.8 | 7.97 | 194.0 | 4.44 |
AL1066 | 9.48 | 55.30 | 56.50 | 4.0 | 26.0 | 9.57 | 294.0 | 7.93 |
AL1266 | 11.04 | 63.85 | 67.55 | 4.8 | 31.2 | 11.14 | 424.0 | 10.65 |
AL1466 | 12.64 | 74.55 | 79.05 | 5.6 | 36.4 | 12.74 | 559.0 | 15.16 |
AL1666 | 14.21 | 84.45 | 89.45 | 6.4 | 41.6 | 14.32 | 706.0 | 19.41 |