Kích thước của loại xích này tuy giống hệt xích ANSI G8 nhưng thiết kế đặc biệt của má xích dòng SUPER lại mang đến hiệu suất vượt trội. Các ống lót có rãnh bôi trơn (Lube Groove Bushes) bảo đảm giữ chất bôi trơn lâu hơn và tốt hơn giúp kéo dài tuổi tho xích. Các lỗ chốt trên má xích được đúc và đục lỗ chính xác và được làm cứng cho sức bền mỏi lớn hơn.
Dòng xích Super có sức kéo cao hơn 9% so với cùng cỡ xích dòng ANSI G8. Nó có thể được sử dụng để thay thế cho bước xích lớn hơn 1 cỡ dòng xích ANSI G8, sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng mà không gian đặt xích bị giới hạn. Thích hợp nhất trong điều kiện hoạt động ở tốc độ thấp (lên đến 50m/phút).
Nhấp vào đây để biết thêm thông tin chi tiết và tải bản vẽ CAD về Xích dòng Super
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH(P) | ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN |
ĐỘ RỘNG TRONG | |
---|---|---|---|---|
mm | Inch | R | W | |
RS80-SUP-1 | 25.40 | 1" | 15.88 | 15.88 |
RS100-SUP-1 | 31.75 | 1¼" | 19.05 | 19.05 |
RS120-SUP-1 | 38.10 | 1½" | 22.23 | 25.40 |
RS140-SUP-1 | 44.45 | 1¾" | 25.40 | 25.40 |
RS160-SUP-1 | 50.80 | 2" | 28.58 | 31.75 |
RS180-SUP-1 | 57.15 | 2¼" | 35.71 | 35.72 |
RS200-SUP-1 | 63.50 | 2½" | 39.68 | 38.10 |
RS240-SUP-1 | 76.20 | 3" | 47.63 | 47.63 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | CHỐT | MÁ XÍCH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI | CHIỀU DÀI CHỐT LẺ |
ĐỘ DÀY | CHIỀU CAO | |||
∅D | L1 | L2 | L | T | h | H | |
RS80-SUP-1 | 7.94 | 16.25 | 19.25 | 39.30 | 3.20 | 20.80 | 24.10 |
RS100-SUP-1 | 9.54 | 19.75 | 22.85 | 48.00 | 4.00 | 26.00 | 30.10 |
RS120-SUP-1 | 11.11 | 24.90 | 28.90 | 59.90 | 4.80 | 31.20 | 36.20 |
RS140-SUP-1 | 12.71 | 26.90 | 31.70 | 65.70 | 5.60 | 36.40 | 42.20 |
RS160-SUP-1 | 14.29 | 31.85 | 36.85 | 77.20 | 6.40 | 41.60 | 48.20 |
RS180-SUP-1 | 17.46 | 35.65 | 42.45 | 86.40 | 7.15 | 46.80 | 54.20 |
RS200-SUP-1 | 19.85 | 39.00 | 44.80 | 94.90 | 8.00 | 52.00 | 60.30 |
RS240-SUP-1 | 23.81 | 47.90 | 55.50 | 116.0 | 9.50 | 62.40 | 72.40 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH NGANGC | SỨC CĂNG NHỎ NHẤT kN | SỨC CĂNG TRUNG BÌNHkN | SỨC TẢI LỚN NHẤTkN | KHỐI LƯỢNGKg/m | SỐ MẮT MỖI HỘP |
---|---|---|---|---|---|---|
RS80-SUP-1 | - | 74.2 | 85.3 | 20.10 | 2.81 | 120 |
RS100-SUP-1 | - | 111.0 | 127.0 | 32.40 | 4.25 | 96 |
RS120-SUP-1 | - | 162.0 | 186.0 | 42.00 | 6.30 | 80 |
RS140-SUP-1 | - | 213.0 | 245.0 | 56.90 | 8.04 | 68 |
RS160-SUP-1 | - | 273.0 | 314.0 | 73.50 | 10.79 | 60 |
RS180-SUP-1 | - | 358.0 | 412.0 | 85.70 | 14.23 | 54 |
RS200-SUP-1 | - | 439.0 | 505.0 | 100.0 | 17.63 | 48 |
RS240-SUP-1 | - | 639.0 | 735.0 | 139.0 | 25.63 | 40 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH(P) | ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN | ĐỘ RỘNG TRONG | |
---|---|---|---|---|
mm | Inch | R | W | |
RS80-SUP-2 | 25.40 | 1" | 15.88 | 15.88 |
RS100-SUP-2 | 31.75 | 1¼" | 19.05 | 19.05 |
RS120-SUP-2 | 38.10 | 1½" | 22.23 | 25.40 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | CHỐT | MÁ XÍCH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đường kính | Chiều dài | Chiều dài chốt lẻ |
Độ dày | Chiều cao | |||
∅D | L1 | L2 | L | T | h | H | |
RS80-SUP-2 | 7.94 | 30.90 | 33.90 | - | 3.20 | 20.80 | 24.10 |
RS100-SUP-2 | 9.54 | 37.70 | 40.80 | - | 4.00 | 26.00 | 30.10 |
RS120-SUP-2 | 11.11 | 47.60 | 51.60 | - | 4.80 | 31.20 | 36.20 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH NGANGC | SỨC CĂNG NHỎ NHẤT kN | SỨC CĂNG TRUNG BÌNHkN | SỨC TẢI LỚN NHẤTkN | KHỐI LƯỢNGKg/m | SỐ MẮT MỖI HỘP |
---|---|---|---|---|---|---|
RS80-SUP-2 | 29.30 | 148.0 | 171.0 | 34.20 | 5.62 | 120 |
RS100-SUP-2 | 35.80 | 222.0 | 255.0 | 55.00 | 8.38 | 96 |
RS120-SUP-2 | 45.40 | 324.0 | 373.0 | 71.70 | 12.44 | 80 |