Má xích trong và ngoài có hình dạng tương tự dòng xích Super và dày hơn 1 cỡ xích RS Roller Chain. Độ bền mỏi lớn hơn lần lượt là 16% và 13%.
Sức tải tối đa tăng 20% so với Xích dòng Super-H trước đây được nâng cấp vào 12/2016.
Xích dòng Super-H có thể thay thế cho xích lớn hơn 1 size theo tiêu chuẩn ANSI, do đó thích hợp sử dụng cho các ứng dụng bị giới hạn về không gian. Đặc biệt phù hợp hoạt động trong điều kiện tốc độ thấp (lên tới 50m/phút).
Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu lực kéo đứt cao, sức căng lớn và có thể hấp thụ chấn động trong các máy xây dựng, cơ sở sản xuất ô tô, ngành công nghiệp gốm sứ, cơ sở thép, máy móc nông nghiệp ...)
Nhấp vào đây để biết thêm thông tin chi tiết và tải bản vẽ CAD về Xích dòng Super-H
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH(P) | ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN |
ĐỘ RỘNG TRONG | |
---|---|---|---|---|
mm | Inch | R | W | |
RS80-SUP-H-1 | 25.40 | 1" | 15.88 | 15.88 |
RS100-SUP-H-1 | 31.75 | 1¼" | 19.05 | 19.05 |
RS120-SUP-H-1 | 38.10 | 1½" | 22.23 | 25.40 |
RS140-SUP-H-1 | 44.45 | 1¾" | 25.40 | 25.40 |
RS160-SUP-H-1 | 50.80 | 2" | 28.58 | 31.75 |
RS200-SUP-H-1 | 63.50 | 2½" | 39.68 | 38.10 |
RS240-SUP-H-1 | 76.20 | 3" | 47.63 | 47.63 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | CHỐT | MÁ XÍCH | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI | ĐỘ DÀY | CHIỀU CAO | |||
∅D | L1 | L2 | T | h | H | |
RS80-SUP-H-1 | 7.94 | 18.30 | 20.90 | 4.00 | 20.80 | 24.10 |
RS100-SUP-H-1 | 9.54 | 21.80 | 24.50 | 4.80 | 26.00 | 30.10 |
RS120-SUP-H-1 | 11.11 | 26.95 | 30.55 | 5.60 | 31.20 | 36.20 |
RS140-SUP-H-1 | 12.71 | 28.90 | 33.10 | 6.40 | 36.40 | 42.20 |
RS160-SUP-H-1 | 14.29 | 33.95 | 38.45 | 7.15 | 41.60 | 48.20 |
RS200-SUP-H-1 | 19.85 | 42.90 | 48.10 | 9.50 | 52.00 | 60.30 |
RS240-SUP-H-1 | 23.81 | 54.80 | 62.30 | 12.70 | 62.40 | 72.40 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH NGANG C |
SỨC CĂNG NHỎ NHẤT kN |
SỨC CĂNG TRUNG BÌNH kN |
SỨC TẢI LỚN NHẤT kN |
KHỐI LƯỢNG Kg/m |
SỐ MẮT MỖI HỘP |
---|---|---|---|---|---|---|
RS80-SUP-H-1 | - | 85.3 | 98.1 | 25.00 | 3.29 | 120 |
RS100-SUP-H-1 | - | 127.0 | 145.0 | 39.20 | 4.88 | 96 |
RS120-SUP-H-1 | - | 171.0 | 196.0 | 53.90 | 6.94 | 80 |
RS140-SUP-H-1 | - | 222.0 | 255.0 | 68.40 | 8.88 | 68 |
RS160-SUP-H-1 | - | 281.0 | 324.0 | 90.00 | 11.72 | 60 |
RS200-SUP-H-1 | - | 520.0 | 598.0 | 122.0 | 19.68 | 48 |
RS240-SUP-H-1 | - | 802.0 | 922.0 | 168.0 | 30.47 | 40 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH(P) | ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN |
ĐỘ RỘNG TRONG | |
---|---|---|---|---|
mm | Inch | R | W | |
RS80-SUP-H-2 | 25.40 | 1" | 15.88 | 15.88 |
RS100-SUP-H-2 | 31.75 | 1¼" | 19.05 | 19.05 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | CHỐT | MÁ XÍCH | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI | ĐỘ DÀY | CHIỀU CAO | |||
∅D | L1 | L2 | T | h | H | |
RS80-SUP-H-2 | 7.94 | 34.60 | 37.20 | 4.00 | 20.80 | 24.10 |
RS100-SUP-H-2 | 9.54 | 41.40 | 44.10 | 4.80 | 26.00 | 30.10 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH NGANG C |
SỨC CĂNG TRUNG BÌNH kN |
SỨC CĂNG TRUNG BÌNH kN |
SỨC TẢI LỚN NHẤT kN |
KHỐI LƯỢNG Kg/m |
SỐ MẮT MỖI HỘP |
---|---|---|---|---|---|---|
RS80-SUP-H-2 | 32.60 | 171.0 | 196.0 | 42.00 | 6.52 | 120 |
RS100-SUP-H-2 | 39.10 | 253.0 | 290.0 | 66.70 | 9.51 | 96 |