Xích RS-HT có sức căng cao hơn 1 cách đáng kể (lên đến 19%) so với xích ANSI G8 bằng cách sử dụng chốt và má xích được làm cứng tương đương với bước xích lớn hơn 1 cỡ dòng ANSI G8.
So với các dòng sản phẩm trước, tuổi thọ xích dòng HT tăng gấp đôi bằng cách sử dụng ống lót đúc thay vì ống lót uốn.
Xích RS-HT có độ bền mỏi cao hơn, phù hợp với tốc độ hoạt động thấp (dưới 50 m/phút). Kích thước của xích giống hệt xích dòng H.
Nhấp vào đây để biết thêm thông tin chi tiết và tải bản vẽ CAD về Xích dòng RS-HT
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH(P) | ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN |
ĐỘ RỘNG TRONG | |
---|---|---|---|---|
mm | Inch | R | W | |
RS60-HT-1 | 19.05 | ¾" | 11.91 | 12.70 |
RS80-HT-1 | 25.40 | 1" | 15.88 | 15.88 |
RS100-HT-1 | 31.75 | 1¼" | 19.05 | 19.05 |
RS120-HT-1 | 38.10 | 1½" | 22.23 | 25.40 |
RS140-HT-1 | 44.45 | 1¾" | 25.40 | 25.40 |
RS160-HT-1 | 50.80 | 2" | 28.58 | 31.75 |
RS200-HT-1 | 63.50 | 2½" | 39.68 | 38.10 |
RS240-HT-1 | 76.20 | 3" | 47.63 | 47.63 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | CHỐT | MÁ XÍCH | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI | ĐỘ DÀY | CHIỀU CAO | |||
∅D | L1 | L2 | T | h | H | |
RS60-HT-1 | 5.96 | 14.80 | 17.00 | 3.20 | 15.60 | 18.10 |
RS80-HT-1 | 7.94 | 18.30 | 20.90 | 4.00 | 20.80 | 24.10 |
RS100-HT-1 | 9.54 | 21.80 | 24.50 | 4.80 | 26.00 | 30.10 |
RS120-HT-1 | 11.11 | 26.95 | 30.55 | 5.60 | 31.20 | 36.20 |
RS140-HT-1 | 12.71 | 28.90 | 33.10 | 6.40 | 36.40 | 42.20 |
RS160-HT-1 | 14.29 | 33.95 | 38.45 | 7.15 | 41.60 | 48.20 |
RS200-HT-1 | 19.85 | 42.90 | 48.10 | 9.50 | 52.00 | 60.30 |
RS240-HT-1 | 23.81 | 54.80 | 62.30 | 12.70 | 62.40 | 72.40 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | SỨC CĂNG TỐI THIỂU kN |
SỨC CĂNG TRUNG BÌNH kN |
SỨC TẢI TỐI ĐA kN |
KHỐI LƯỢNG Kg/m |
SỐ MẮT MỖI HỘP |
---|---|---|---|---|---|
RS60-HT-1 | 48.10 | 55.90 | 9.81 | 1.80 | 160 |
RS80-HT-1 | 81.40 | 93.20 | 16.20 | 3.11 | 120 |
RS100-HT-1 | 124.0 | 142.0 | 24.50 | 4.58 | 96 |
RS120-HT-1 | 167.0 | 191.0 | 32.40 | 6.53 | 80 |
RS140-HT-1 | 218.0 | 250.0 | 42.70 | 8.27 | 68 |
RS160-HT-1 | 278.0 | 319.0 | 55.90 | 10.97 | 60 |
RS200-HT-1 | 486.0 | 559.0 | 78.50 | 18.41 | 48 |
RS240-HT-1 | 768.0 | 883.0 | 113.0 | 29.13 | 40 |