Tất cả các thành phần cơ bản của xích được làm bằng thép không gỉ SUS304 (ngoại trừ các clip lò xo, được làm bằng SUS301). Xích này có thể được sử dụng trong các môi trường đặc biệt như các ứng dụng ngâm dưới nước, axit và kiềm. Nó cũng có thể được sử dụng ở nhiệt độ từ thấp đến cao(-20 ° C đến + 400 ° C).
SUS304 chỉ mang từ tính nhẹ, là kết quả của quá trình rèn lạnh. Để biết chi tiết về tính chống ăn mòn, vui lòng tham khảo Hướng dẫn chống ăn mòn của chúng tôi.
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH(P) | ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN |
KHOẢNG CÁCH 2 MÁ XÍCH TRONG |
|
---|---|---|---|---|
mm | Inch | R | W | |
RF06B-SS-1 | 9.525 | ⅜" | 6.35 | 5.72 |
RS08B-SS-1 | 12.70 | ½" | 8.51 | 7.75 |
RS10B-SS-1 | 15.875 | ⅝" | 10.16 | 9.65 |
RS12B-SS-1 | 19.05 | ¾" | 12.07 | 11.68 |
RS16B-SS-1 | 25.40 | 1" | 15.88 | 17.02 |
RS20B-SS-1 | 31.75 | 1¼" | 19.05 | 19.56 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | CHỐT | MÁ XÍCH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI | CHIỀU DÀI CHỐT PIN MẮT XÍCH LẺ |
ĐỘ DÀY | CHIỀU CAO | |||
∅D | L1 | L2 | L | T1 | T2 | H | |
RF06B-SS-1 | 3.28 | 6.50 | 7.25 | 15.45 | 1.00 | 1.30 | 8.20 |
RS08B-SS-1 | 4.45 | 8.35 | 10.05 | 20.05 | 1.50 | 1.50 | 12.00 |
RS10B-SS-1 | 5.08 | 9.55 | 11.25 | 22.90 | 1.50 | 1.50 | 14.70 |
RS12B-SS-1 | 5.72 | 11.10 | 13.00 | 26.70 | 1.80 | 1.80 | 16.10 |
RS16B-SS-1 | 8.28 | 17.75 | 19.95 | 43.70 | 3.20 | 4.00 | 21.00 |
RS20B-SS-1 | 10.19 | 20.10 | 23.10 | 48.40 | 3.50 | 4.50 | 26.00 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH C |
TẢI TRỌNG TỐI ĐA kN |
KHỐI LƯỢNG Kg/m |
---|---|---|---|
RF06B-SS-1 | - | 0.28 | 0.39 |
RS08B-SS-1 | - | 0.48 | 0.70 |
RS10B-SS-1 | - | 0.66 | 0.95 |
RS12B-SS-1 | - | 0.87 | 1.25 |
RS16B-SS-1 | - | 2.06 | 2.70 |
RS20B-SS-1 | - | 2.90 | 3.85 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH(P) | ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN |
KHOẢNG CÁCH 2 MÁ XÍCH TRONG |
|
---|---|---|---|---|
mm | Inch | R | W | |
RF06B-SS-2 | 9.525 | ⅜" | 6.35 | 5.72 |
RS08B-SS-2 | 12.70 | ½" | 8.51 | 7.75 |
RS10B-SS-2 | 15.875 | ⅝" | 10.16 | 9.65 |
RS12B-SS-2 | 19.05 | ¾" | 12.07 | 11.68 |
RS16B-SS-2 | 25.40 | 1" | 15.88 | 17.02 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | CHỐT | MÁ XÍCH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI | CHIỀU DÀI CHỐT PIN MẮT XÍCH LẺ |
ĐỘ DÀY | CHIỀU CAO | |||
∅D | L1 | L2 | L | T1 | T2 | H | |
RF06B-SS-2 | 3.28 | 11.60 | 12.30 | 28.85 | 1.00 | 1.30 | 8.20 |
RS08B-SS-2 | 4.45 | 15.30 | 17.00 | 34.60 | 1.50 | 1.50 | 11.80 |
RS10B-SS-2 | 5.08 | 17.85 | 19.55 | 39.40 | 1.50 | 1.50 | 14.70 |
RS12B-SS-2 | 5.72 | 20.90 | 22.70 | 46.10 | 1.80 | 1.80 | 16.10 |
RS16B-SS-2 | 8.28 | 33.55 | 35.75 | 73.80 | 3.20 | 4.00 | 21.00 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH C |
TẢI TRỌNG TỐI ĐA kN |
KHỐI LƯỢNG Kg/m |
---|---|---|---|
RF06B-SS-2 | 10.24 | 0.53 | 0.75 |
RS08B-SS-2 | 13.92 | 0.96 | 1.35 |
RS10B-SS-2 | 16.59 | 1.32 | 1.85 |
RS12B-SS-2 | 19.46 | 1.74 | 2.50 |
RS16B-SS-2 | 31.88 | 4.12 | 5.40 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH(P) | ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN |
KHOẢNG CÁCH 2 MÁ XÍCH TRONG |
|
---|---|---|---|---|
mm | Inch | R | W | |
RS08B-SS-3 | 12.70 | ½" | 8.51 | 7.75 |
RS10B-SS-3 | 15.875 | ⅝" | 10.16 | 9.65 |
RS12B-SS-3 | 19.05 | ¾" | 12.07 | 11.68 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | CHỐT | MÁ XÍCH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI | CHIỀU DÀI CHỐT PIN MẮT XÍCH LẺ |
ĐỘ DÀY | CHIỀU CAO | |||
∅D | L1 | L2 | L | T1 | T2 | H | |
RS08B-SS-3 | 4.45 | 22.25 | 23.95 | 48.60 | 1.50 | 1.50 | 11.80 |
RS10B-SS-3 | 5.08 | 26.20 | 27.80 | 56.00 | 1.50 | 1.50 | 14.70 |
RS12B-SS-3 | 5.72 | 30.65 | 32.55 | 65.60 | 1.80 | 1.80 | 16.10 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH C |
TẢI TRỌNG TỐI ĐA kN |
KHỐI LƯỢNG Kg/m |
---|---|---|---|
RS08B-SS-3 | 13.92 | 1.44 | 2.00 |
RS10B-SS-3 | 16.59 | 1.97 | 2.80 |
RS12B-SS-3 | 19.46 | 2.61 | 3.80 |