Dòng xích mạ Nikel chuẩn BS là một sản phẩm xích series G8 của Tsubaki với các mắt xích được mạ Nikel. Dòng xích mạ Nikel có khả năng chống chịu mài mòn nhẹ và có hình dáng bên ngoài khá bắt mắt. Dòng xích mạ Nikel thích hợp cho các điều kiện làm việc ngoài trời, phải tiếp súc với nước. Tải trọng tối đa của dòng xích này bị giảm 15% so với xích trong series G7 theo chuẩn BS tương ứng, do đó hãy cân nhắc khi bạn lựa chọn loại xích. Khoảng nhiệt độ làm việc:
từ -10°C tới +60°C. Tất nhiên, chúng tôi cũng có dòng xích tự bôi trơn với má xích mạ NiKel theo chuẩn BS.
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH(P) | ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN |
KHOẢNG CÁCH 2 MÁ XÍCH TRONG |
|
---|---|---|---|---|
mm | Inch | R | W | |
RF06B-NP-1 | 9.525 | ⅜" | 6.35 | 5.72 |
RS08B-NP-1 | 12.70 | ½" | 8.51 | 7.75 |
RS10B-NP-1 | 15.875 | ⅝" | 10.16 | 9.65 |
RS12B-NP-1 | 19.05 | ¾" | 12.07 | 11.68 |
RS16B-NP-1 | 25.40 | 1" | 15.88 | 17.02 |
RS20B-NP-1 | 31.75 | 1¼" | 19.05 | 19.56 |
RS24B-NP-1 | 38.10 | 1½" | 25.40 | 25.40 |
RS28B-NP-1 | 44.45 | 1¾" | 27.94 | 30.99 |
RS32B-NP-1 | 50.80 | 2" | 29.21 | 30.99 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | CHỐT | MÁ XÍCH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI | CHIỀU DÀI CHỐT PIN MẮT XÍCH LẺ |
ĐỘ DÀY | CHIỀU CAO | |||
∅D | L1 | L2 | L | T1 | T2 | H | |
RF06B-NP-1 | 3.27 | 6.10 | 7.70 | 15.10 | 1.00 | 1.30 | 8.20 |
RS08B-NP-1 | 4.45 | 8.40 | 10.00 | 18.60 | 1.60 | 1.60 | 11.80 |
RS10B-NP-1 | 5.08 | 9.55 | 11.25 | 20.80 | 1.50 | 1.50 | 14.70 |
RS12B-NP-1 | 5.72 | 11.10 | 13.00 | 24.40 | 1.80 | 1.80 | 16.10 |
RS16B-NP-1 | 8.28 | 17.75 | 19.95 | 41.10 | 3.20 | 4.00 | 21.00 |
RS20B-NP-1 | 10.19 | 19.90 | 23.10 | 46.60 | 3.40 | 4.40 | 26.00 |
RS24B-NP-1 | 14.63 | 26.65 | 31.85 | 61.70 | 5.60 | 6.00 | 33.40 |
RS28B-NP-1 | 15.90 | 32.45 | 37.45 | 74.40 | 6.30 | 7.50 | 36.40 |
RS32B-NP-1 | 17.81 | 32.10 | 37.70 | 73.30 | 6.30 | 7.00 | 42.20 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH C |
LỰC KÉO THEO TIÊU CHUẨN ISO "B" kN |
LỰC KÉO ĐỨT TỐI THIỂU TSUBAKI kN |
KHỐI LƯỢNG ƯỚC TÍNH Kg/m |
---|---|---|---|---|
RF06B-NP-1 | - | 8.90 | 9.00 | 0.39 |
RS08B-NP-1 | - | 17.80 | 19.00 | 0.70 |
RS10B-NP-1 | - | 22.20 | 23.00 | 0.95 |
RS12B-NP-1 | - | 28.90 | 31.00 | 1.25 |
RS16B-NP-1 | - | 60.00 | 70.00 | 2.70 |
RS20B-NP-1 | - | 95.00 | 98.10 | 3.85 |
RS24B-NP-1 | - | 160.0 | 167.0 | 7.45 |
RS28B-NP-1 | - | 200.0 | 200.0 | 9.45 |
RS32B-NP-1 | - | 250.0 | 255.0 | 10.25 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH(P) | ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN |
KHOẢNG CÁCH 2 MÁ XÍCH TRONG |
|
---|---|---|---|---|
mm | Inch | R | W | |
RF06B-NP-2 | 9.525 | ⅜" | 6.35 | 5.72 |
RS08B-NP-2 | 12.70 | ½" | 8.51 | 7.75 |
RS10B-NP-2 | 15.875 | ⅝" | 10.16 | 9.65 |
RS12B-NP-2 | 19.05 | ¾" | 12.07 | 11.68 |
RS16B-NP-2 | 25.40 | 1" | 15.88 | 17.02 |
RS20B-NP-2 | 31.75 | 1¼" | 19.05 | 19.56 |
RS24B-NP-2 | 38.10 | 1½" | 25.40 | 25.40 |
RS28B-NP-2 | 44.45 | 1¾" | 27.94 | 30.99 |
RS32B-NP-2 | 50.80 | 2" | 29.21 | 30.99 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | CHỐT | MÁ XÍCH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI | CHIỀU DÀI CHỐT PIN MẮT XÍCH LẺ |
ĐỘ DÀY | CHIỀU CAO | |||
∅D | L1 | L2 | L | T1 | T2 | H | |
RF06B-NP-2 | 3.27 | 11.20 | 12.80 | - | 1.00 | 1.30 | 8.20 |
RS08B-NP-2 | 4.45 | 15.30 | 16.90 | 34.50 | 1.60 | 1.60 | 11.80 |
RS10B-NP-2 | 5.08 | 17.85 | 19.55 | 39.40 | 1.50 | 1.50 | 14.70 |
RS12B-NP-2 | 5.72 | 20.85 | 22.75 | 45.90 | 1.80 | 1.80 | 16.10 |
RS16B-NP-2 | 8.28 | 33.55 | 35.75 | 75.20 | 3.20 | 4.00 | 21.00 |
RS20B-NP-2 | 10.19 | 38.25 | 41.45 | 84.60 | 3.40 | 4.40 | 26.00 |
RS24B-NP-2 | 14.63 | 50.80 | 56.00 | 112.80 | 5.60 | 6.00 | 33.40 |
RS28B-NP-2 | 15.90 | 62.15 | 67.15 | 136.85 | 7.50 | 6.30 | 36.40 |
RS32B-NP-2 | 17.81 | 61.25 | 66.85 | 134.50 | 6.30 | 7.00 | 42.20 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH C |
LỰC KÉO THEO TIÊU CHUẨN ISO "B" kN |
LỰC KÉO ĐỨT TỐI THIỂU TSUBAKI kN |
KHỐI LƯỢNG ƯỚC TÍNH Kg/m |
---|---|---|---|---|
RF06B-NP-2 | 10.24 | 16.90 | 17.00 | 0.75 |
RS08B-NP-2 | 13.92 | 31.10 | 32.00 | 1.35 |
RS10B-NP-2 | 16.59 | 44.50 | 44.50 | 1.85 |
RS12B-NP-2 | 19.46 | 57.80 | 61.00 | 2.50 |
RS16B-NP-2 | 31.88 | 106.0 | 128.0 | 5.40 |
RS20B-NP-2 | 36.45 | 170.0 | 197.0 | 7.65 |
RS24B-NP-2 | 48.36 | 280.0 | 335.0 | 14.65 |
RS28B-NP-2 | 59.56 | 360.0 | 374.0 | 18.80 |
RS32B-NP-2 | 58.55 | 450.0 | 485.0 | 21.10 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH(P) | ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN |
KHOẢNG CÁCH 2 MÁ XÍCH TRONG |
|
---|---|---|---|---|
mm | Inch | R | W | |
RF06B-NP-3 | 9.525 | ⅜" | 6.35 | 5.72 |
RS08B-NP-3 | 12.70 | ½" | 8.51 | 7.75 |
RS10B-NP-3 | 15.875 | ⅝" | 10.16 | 9.65 |
RS12B-NP-3 | 19.05 | ¾" | 12.07 | 11.68 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | CHỐT | MÁ XÍCH | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI | CHIỀU DÀI CHỐT PIN MẮT XÍCH LẺ |
ĐỘ DÀY | CHIỀU CAO | |||
∅D | L1 | L2 | L | T1 | T2 | H | |
RF06B-NP-3 | 3.27 | 16.40 | 17.90 | - | 1.00 | 1.30 | 8.20 |
RS08B-NP-3 | 4.45 | 22.25 | 23.85 | 48.40 | 1.60 | 1.60 | 11.80 |
RS10B-NP-3 | 5.08 | 26.15 | 27.85 | 56.00 | 1.50 | 1.50 | 14.70 |
RS12B-NP-3 | 5.72 | 30.60 | 32.50 | 65.40 | 1.80 | 1.80 | 16.10 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH C |
LỰC KÉO THEO TIÊU CHUẨN ISO "B" kN |
LỰC KÉO ĐỨT TỐI THIỂU TSUBAKI kN |
KHỐI LƯỢNG ƯỚC TÍNH Kg/m |
---|---|---|---|---|
RF06B-NP-3 | 10.24 | 24.90 | 24.90 | 1.11 |
RS08B-NP-3 | 13.92 | 44.50 | 47.50 | 2.00 |
RS10B-NP-3 | 16.59 | 66.70 | 66.80 | 2.80 |
RS12B-NP-3 | 19.46 | 86.70 | 92.00 | 3.80 |