Trang chủ » Sản phẩm » Xích » Xích có tay gá » Xích Chống ăn mòn có tay gá » Xích Chống ăn mòn bằng Inox » Dòng PC có tay gá » BS Xích dòng PC bước xích đơn
Các chốt pin, má xích ngoài và các tay gá của xích được làm bằng SUS304 (clip gài SUS301). Nhựa trắng kỹ thuật được sử dụng cho các liên kết bên trong. Sự kết hợp này làm cho xích không cần bôi trơn, tiếng ồn thấp (thấp hơn 5 dB so với xích con lăn tiêu chuẩn BS) và nhẹ (nhẹ hơn 50% so xích con lăn tiêu chuẩn BS). Nhiệt độ hoạt động: -20 ° C đến + 80 ° C. Để biết chi tiết về tính chống ăn mòn, vui lòng tham khảo Hướng dẫn chống ăn mòn của chúng tôi.
LOẠI XÍCH TSUBAKI | BƯỚC XÍCH (P) |
ĐƯỜNG KÍNH CON LĂN d1 |
KHOẢNG CÁCH 2 MÁ XÍCH TRONG b1 |
|
---|---|---|---|---|
RF06B-PC | 9.525 | ⅜" | 6.35 | 5.72 |
RS08B-PC | 12.70 | ½" | 8.51 | 7.75 |
RS10B-PC | 15.875 | ⅝" | 10.16 | 9.65 |
RS12B-PC | 19.05 | ¾" | 12.07 | 11.68 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | CHỐT | MÁ XÍCH | TẢI TRỌNG LỚN NHẤT CHO PHÉP |
KHỐI LƯỢNG ƯỚC TÍNH |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI | ĐỘ DÀY | CHIỀU CAO | |||||||
d2 | L1 | L2 | L3 | L4 | T | t | H | kN | Kg/M | |
RF06B-PC | 3.28 | 6.50 | 7.25 | 11.30 | 16.65 | 1.30 | 1.00 | 8.60 | 0.20 | 0.23 |
RS08B-PC | 4.45 | 8.35 | 10.05 | 14.90 | 22.25 | 1.60 | 1.50 | 12.00 | 0.46 | 0.40 |
RS10B-PC | 5.08 | 9.55 | 11.25 | 17.80 | 26.15 | 1.50 | 1.50 | 14.70 | 0.53 | 0.51 |
RS12B-PC | 5.72 | 11.10 | 13.00 | 20.90 | 30.70 | 1.80 | 1.80 | 16.10 | 0.70 | 0.67 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | KÍCH THƯỚC TAY GÁ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
C | C1 | N | O | S | X | XS | |
RF06B-PC | 9.50 | 9.50 | 8.50 | 3.50 | 6.50 | 14.10 | 14.30 |
RS08B-PC | 11.90 | 12.70 | 11.40 | 4.20 | 8.90 | 19.05 | 19.30 |
RS10B-PC | 15.90 | 15.90 | 12.70 | 5.00 | 10.20 | 22.25 | 22.90 |
RS12B-PC | 19.05 | 22.20 | 16.50 | 7.10 | 13.50 | 29.85 | 32.05 |
LOẠI XÍCH TSUBAKI | KHỐI LƯỢNG TAY GÁ | ||
---|---|---|---|
A SA kg/att. |
K SK kg/att. |
Ext. Pin kg/att. |
|
RF06B-PC | 0.002 | 0.004 | 0.001 |
RS08B-PC | 0.002 | 0.004 | 0.001 |
RS10B-PC | 0.003 | 0.006 | 0.002 |
RS12B-PC | 0.006 | 0.012 | 0.003 |